--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chớm nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chớm nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớm nở
+ verb
To blossom; to bloom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớm nở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chớm nở"
:
chăm nom
chớm nở
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
chớm nở
:
To blossom; to bloom
+
private
:
riêng, tư, cá nhânprivate life đời tưprivate school trường tưprivate property tài sản tư nhânprivate letter thư riêngprivate house nhà riêngprivate teacher thầy giáo dạy tưprivate visit cuộc đi thăm với tư cách cá nhânprivate bill dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghịprivate secretary thư ký riêng
+
latvian
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Latvia (một quốc gia ở châu Âu), người dân, hay ngôn ngữ của nó
+
class basidiomycetes
:
(thực vật học) lớp nấm đảm.
+
migrate
:
di trú; ra nước ngoài