--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chớm nở
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chớm nở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chớm nở
+ verb
To blossom; to bloom
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chớm nở"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chớm nở"
:
chăm nom
chớm nở
Lượt xem: 569
Từ vừa tra
+
chớm nở
:
To blossom; to bloom
+
rồi tay
:
Knock off, have a breakDọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nàoTo be tidying up the house the whole morning without a break
+
emilia
:
cây vùng nhiệt đới Châu Phi
+
break-up
:
sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ
+
rôle
:
vai, vai tròto play the leading role thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo